Phân biệt thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn
Ngữ pháp tiếng Anh với các thì không quá khó nhưng nhiều người lại sử dụng nhầm lẫn các thì khiến những câu ngữ pháp sai một cách đáng tiếc.
Hai thì ngữ pháp mà người học tiếng Anh thường sử dụng nhầm lẫn khá nhiều đó là thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn. Để tránh nhầm lẫn, Alokiddy giúp các bạn phân biệt thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn với cấu tạo, cách sử dụng cũng như những dấu hiệu nhận biết giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.
- Cách dùng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
- Vị trí của giới từ tiếng Anh và một số lỗi cơ bản thường gặp
- Các loại giới từ thường gặp trong tiếng Anh
Phân biệt thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn
Để phân biệt được hai thì này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các thành phần như cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biêt sau đây!
1. Cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn
Thể |
Hiện tại đơn |
Hiện tại tiếp diễn |
Khẳng định |
S + V(s/es) He plays tennis. |
S + am/is/are + Ving The children are playing football now. |
Phủ định |
S + do not/ does not + Vinf She doesn’t play tennis. |
S + am/is/are + not + Ving The children are not playing football now. |
Nghi vấn |
Do/Does + S + Vinf? Do you play tennis? |
Am/Is/Are + S + Ving? Are the children playing football now? |
2. Cách sử dụng thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
Nhiều người cho rằng, thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn có cách dùng na ná như nhau, nhưng chúng ta hãy cùng tìm hiểu rõ hơn sau đây nhé!
Hiện tại đơn |
Hiện tại tiếp diễn |
- Hiện tại đơn diễn tả một hành động, một thói quen thường xuyên lặp đi lặp lại ở hiện tại. Ex: He watches TV every night. I go to school by bicycle. - Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên. Ex: The sun rises in the East. Tom comes from England. - Diễn tả một lịch trình có sẵn, thời khóa biểu, chương trình Ex: The plane leaves for London at 12.30pm. - Dùng sau các cụm từ chỉ thời gian when, as soon asvà trong câu điều kiện loại 1 Ex: We will not believe you unlesswe see it ourselves. |
- Diễn tả một hành động xảy ra ngay tại thời điểm nói. Ex: The children are playing football now. What are you doing at the moment? - Dùng theo sau câu đề nghị, mệnh lệnh. Ex: Look! The child is crying. Be quiet! The baby is sleeping in the next room. - Diễn tả một hành động sắp xảy ra ( Tương lai gần) Ex: He is coming tomorrow. My parents are planting trees tomorrow.
|
3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
Khi xuất hiện những dấu hiệu sau đây các bạn sẽ nhận biết ngay được các thì:
Hiện tại đơn |
Hiện tại tiếp diễn |
- Often, usually, frequently - Always, constantly - Sometimes, occasionally - Seldom, rarely - Every day/ week/ month… |
- Now - Right now - At the moment - At present - Look! Listen!… |
Đó là cách phân biệt và sử dụng của hai thì tiếng Anh cơ bản này. Nắm được những thì tiếng Anh này các bạn sẽ biết được cách sử dụng và học tiếng Anh hiệu quả hơn. Chúc các bạn học ngữ pháp tiếng Anh tốt nhất!