Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng khi nghe điện thoại
Khi bạn là người gọi tới hay khi bạn trả lời các cuộc gọi từ khách hàng sẽ dùng mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nào để trò chuyện.
Cách hỏi lại bằng tiếng Anh khi bạn không nghe rõ
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng trong môi trường văn phòng
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng để bắt chuyện với người nước ngoài
Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng khi nghe điện thoại
Khi nghe điện thoại có rất nhiều tình huống xảy ra. Ví dụ bạn là người trực tiếp gọi điện sẽ trả lời như thế nào. Trong quá trình gọi điện nếu đường truyền không ổn định, bạn sẽ giải quyết ra sao. Hay làm thế nào để kết thúc một cuộc nói chuyện với người ở đầu dây bên kia. Hi vọng các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng khi nghe điện thoại dưới đây sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều.
Mẫu câu tiếng Anh thường dùng khi nghe điện thoại
Khi bạn là người gọi điện
- Good morning / afternoon / evening. My name is (your name) at / calling from (your company name). Could I speak to (who)? (Xin chào. Tôi là … gọi đến từ … Tôi có thể nói chuyện với … được chứ?).
- Can I leave a message for him / her? (Tôi có thể để lại lời nhắn cho anh ấy / cô ấy được không?).
- Could you tell him / her that I called, please? (Bạn có thể nhắn với anh ấy / cô ấy rằng tôi đã gọi được không?).
- Could you ask him / her to call me back, please? (Bạn có thể nói với anh ấy / cô ấy gọi lại cho tôi được không?).
- Ok, thank you. I will call back later. (Cảm ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại sau).
- I think we have a bad connection. Can I call you back? (Tôi nghĩ đường truyền có vấn đề. Tôi có thể gọi lại cho bạn được không?).
- I’m sorry, we have a bad connection. Could you speak a little louder, please? (Tôi xin lỗi, đường truyền không được rõ. Bạn có thể nói lớn hơn chút được không?).
- Thank you very much. Have a good day. (Cảm ơn bạn rất nhiều. Chúc bạn có một ngày tốt lành).
- Thanks for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ).
Khi bạn là người nhận điện thoại
- Company (name), this is (name). How may I help you? (Đây là công ty …, tôi là … Tôi có thể giúp gì cho bạn?).
- Purchasing department, Frank speaking. (Phòng mua hàng xin nghe, tôi là Frank).
- May I have your name please? (Tôi có thể biết tên của bạn được không?).
Luyện giao tiếp tiếng Anh qua các mẫu câu cơ bản nhất
- Who am I speaking with? (Tôi có thể biết mình đang nói chuyện với ai không?).
- May I ask who is calling? (Có thể vui lòng cho tôi biết tên của bạn không?).
- Sure, let me check on that. (Chắc chắn rồi, để tôi kiểm tra).
- Sure, one moment please. (Chắc chắn rồi, xin vui lòng đợi một lát).
- Can I put you on hold for a minute? (Bạn có thể giứ máy một lát chứ?).
- Do you mind holding while I check on that. (Phiền bạn giữ máy để tôi kiểm tra lại).
- He / she’s out of the office right now. Can I take a message? (Anh ấy / Cô ấy đang ở ngoài. Tôi có thể ghi lại lời nhắn của bạn không?).
- He / she’s not available at the moment. Would you like to leave a message? (Anh ấy / Cô ấy đang ở ngoài. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?).
- Is there anything else I can help you with? Ok thanks for calling. (Tôi có thể giúp gì cho bạn nữa không? Cảm ơn bạn đã gọi).
Bạn có thể áp dụng các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng khi nghe điện thoại trên trong công việc và cuộc sống hàng ngày nhé. Hoặc luyện tập cùng bạn bè để luyện tập và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cho bản thân.