Những cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh
Thanks hay Thank you là mẫu câu phổ biến nhất trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên vẫn có nhiều cách diễn đạt khác nhau mà vẫn đảm bảo nghĩa tương tự.
- Những câu nói tiếng Anh khi muốn động viên người khác
- Tổng hợp những cách nói xin lỗi bằng tiếng Anh khác nhau
- Các cách diễn đạt khác của Do you understand?
Gửi lời xin lỗi hay cảm ơn đến với người khác là thể hiện sự lịch sự trong giao tiếp cũng như trong cuộc sống hàng ngày. Với những đứa trẻ thì dạy cách giao tiếp lịch sự với người lớn tuổi, biết cảm ơn khi người khác giúp đỡ mình, biết cảm ơn khi nhận quà từ ai đó là điều mà hầu hết các bậc phụ huynh nên nắm được. Những cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh dưới đây sẽ giúp các bạn và các bé cải thiện giao tiếp tiếng Anh hàng ngày đó.
Những cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh thường dùng
Những cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh
Những cách nói cảm ơn trong tiếng Anh thông dụng, dễ nhớ:
- Thanks very much.
- Thank you very much.
- Thank you so much.
(Cảm ơn bạn rất nhiều)
- Cheers.
- Thank you for... (Cảm ơn bạn vì...)
Khi bé đến nhà bạn chơi và được mời lại ăn cơm, bé có thể nói:
- Thank you very much for dinner – it was great. (Cảm ơn vì bữa tối – nó thật tuyệt)
- Thanks very much for making dinner tonight. (Cảm ơn rất nhiều vì đã làm bữa tối)
Khi muốn gửi lời cảm ơn đến ai đó đã giúp đỡ mình.
- Thank you so much for helping me today. (Cảm ơn vì đã giúp tôi hôm nay)
- ‘Here’s that book you wanted to borrow.’ ‘Oh, cheers.‘ (Đây là quyển sách bạn muốn mượn – Ồ cảm ơn nhé)
Cách nói cảm ơn theo kiểu trang trọng
- I really appreciate it. (Tôi thực sự rất trân trọng nó)
- You’ve made my day. (Bạn làm cho tôi thực sự hạnh phúc, sung sướng)
- How thoughtful. (Bạn thật chu đáo)
- You shouldn’t have. (Bạn không cần làm vậy đâu)
- That’s so kind of you. (Bạn thật tốt với tôi)
- I am most grateful. (Tôi thực sự rất biết ơn vì điều này)
- We would like to express our gratitude. (Chúng tôi muốn bày tỏ sự biết ơn tới ….)
Vận dụng những mẫu câu giao tiếp vào hoàn cảnh cụ thể
- Thank you, without your support, I wouldn’t have been able to +Verb (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi không thể...)
- Thank you, I really enjoyed the gift (một sự kiện hay một đồ vật…)! (Cảm ơn, tớ thật sự rất thích món quà.)
- I’m grateful for having you as a friend! (+Ving) (Tôi cảm thấy rất tuyệt khi có một người bạn như bạn).
- There are no words to show my appreciation! (Không một lời nói nào có thể diễn tả hết lòng biết ơn của tôi.)
- How can I ever/ever possibly thank you? (Làm cách nào mà tôi có thể cảm ơn bạn cho hết được.)
- Thanks a million for... ! (Cảm ơn hàng triệu lần vì...)
- How can I show how grateful I am for what you did? (Làm sao để nói cho bạn biết lòng biết ơn của tôi vì những gì bạn đã làm?)
- Thanks for giving me a lift to the station. You saved my life. (Cảm ơn vì đã cho tôi đi nhờ đến trạm. Bạn đã cứu sống tôi đấy)
- Thanks for the advice. I owe you one. (Cảm ơn vì lời khuyên. Tôi nợ bạn điều đó)
- Thanks for helping me out with the essay. I owe you big time. (Cảm ơn vì đã giúp đỡ tôi trong bài tiểu luận. Tôi mang ơn bạn)
- Sincerely thanks. (Thành thực cám ơn)
- Thank you in advance. (Cám ơn anh trước)
- You are so kind. (Bạn quá tốt)
- I owe you a great deal. (Tôi mang ơn bạn nhiều lắm)
- I’ll have to thank you for the success today. (Có thành công hôm nay là nhờ vào anh)
- Thank you but I can do (handle) it. (Cám ơn nhưng tôi có thể làm được)
- Thank you anyway. (Dù sao cũng cảm ơn anh)
- I don’t know how to requite your favour. (Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn)
- You are my life saver. (Bạn là ân nhân của đời tôi)
- I would never forget your kindness. (Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn)
- Thank you from the bottom of my heart for everything. (Thực lòng cám ơn anh vì tất cả)
- You did help me a lot. (Bạn đã giúp tôi quá nhiều)
Có rất nhiều những cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh phải không, các bạn có thể lưu về sau đó cùng trẻ chọn lọc những mẫu câu đơn giản để thực hành, như vậy trẻ sẽ dễ ghi nhớ cũng như vận dụng vào giao tiếp tốt hơn đó.