Những cách nói tương đương với “good” trong tiếng Anh
Good trong tiếng Anh có nghĩa là tốt, giỏi. Tuy nhiên nếu trong một cuộc hội thoại bạn chỉ dùng good hoài thì sẽ rất chán phải không. Thay vào đó bạn có thể dùng những từ cùng nghĩa với good.
Các cụm từ tiếng Anh giao tiếp dùng khi đi du lịch (phần 1)
Các cụm từ tiếng Anh giao tiếp dùng khi đi du lịch (phần 2)
Tổng hợp những mẫu câu khen ngợi trong tiếng Anh
Sau đây là những cách nói tương đương với good trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo để áp dụng vào tiếng Anh giao tiếp nhé.
Những cụm từ tương đương với good trong tiếng Anh
Tổng hợp những cách nói tương đương với “good” trong tiếng Anh
- Super! (Tuyệt vời)
- You’re on the right track now! (Bạn đi đúng hướng rồi đấy)
- That’s right! (Đúng rồi)
- That’s fab! (Thật khó tin)
- You’ve got it! (Bạn đã làm được)
- That’s coming along nicely! (Điều đó đang diễn ra tốt đẹp)
- That’s very much better! (Điều đó tốt lên nhiều rồi)
- I’m happy to see you working! (Thật vui khi thấy bạn làm được)
- Nice going! (Mọi việc đang tốt đẹp)
- That’s way! (Chính là như vậy)
- You’re getting better every day! (Anh đang dần giỏi lên đấy)
- You did that time. (Bạn đã làm được)
- That’s not half bad! (Cái đó gần hoàn hảo đấy)
- Keep up the good work! (Duy trì mọi việc tốt như thế này nhé)
- You haven’t missed a thing! (May mà bạn không bỏ lỡ điều đó)
- Sensational! (Thật bất ngờ)
- Keep it up! (Duy trì nhé)
- You did a lot of work today! (Hôm nay bạn đã làm được nhiều thứ đấy)
- That’s it! (Chính là như vậy)
- Well, look at you go! (Chao ôi, nhìn cách bạn đang tiến lên kìa)
- Way to go! (Chúc mừng)
- Now you have the hang of it! (Anh đã học được điều đó)
- You’re doing fine! (Anh làm tốt lắm)
Khi bạn muốn khen ngợi ai đó thì nên dùng mẫu câu nào?
- You’re really working hard! (Anh đã làm việc thực sự chăm chỉ)
- Exactly right! (Chính xác là phải như vậy)
- You’re doing that much better today! (Hôm nay anh làm mọi việc tốt hơn rồi đấy)
- Now you have it! (Bây giờ bạn có nó rồi)
- Great! (Tuyệt)
- Now you’re figured it out! (Vậy là bạn đã giải quyết được vấn đề đó)
- That’s it! (Phải thế chứ)
- That’s the best you have ever done! (Đó là điều tuyệt nhất anh từng làm được)
- That’s better! (Cái đó hay hơn đấy)
- Nothing can stop you now! (Không gì có thể ngăn cản được anh kể từ bây giờ)
- Excellent! (Tuyệt vời)
- Perfect! (Hoàn hảo)
- That’s best ever! (Tuyệt nhất từ trước đến giờ)
- Fine! (Tốt)
- Keep on trying! (Tiếp tục cố gắng nhé)
- You outdid yourself today! (Hôm nay anh làm tốt hơn chính bản thân mình đấy)
- Good for you! (Tốt đấy)
- I like that! (Tôi thích điều đó)
- Marvellous! (Rất tốt)
- Congratulations! (Chúc mừng)
- Wonderful! (Tuyệt vời)
- Much better! (Tốt hơn nhều rồi)
- You’ve just about mastered that! (Anh sắp sửa làm chủ được việc đó rồi)
- That’s better than ever! (Tốt nhất từ trước đến nay)
- I’m proud of you! (Tôi tự hào về cậu)
- It’s a pleasure to teach when you work like that! (Thật tự hào là giáo viên của em khi thấy em làm được điều đó)
- Good job, (child’s name) (Tốt lắm cậu/cô bé)
Thay vì sử dụng good thì giờ bạn có thể dùng good job, excellent hay các câu mang ý nghĩa cổ vũ tinh thần, tán thưởng người khác. Những cách nói tương đương với “good” trong tiếng Anh có rất nhiều, tùy vào ý nghĩa khác nhau để bạn sử dụng sao cho phù hợp nhé.